Có 2 kết quả:
然后 rán hòu ㄖㄢˊ ㄏㄡˋ • 然後 rán hòu ㄖㄢˊ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) after
(2) then (afterwards)
(3) after that
(4) afterwards
(2) then (afterwards)
(3) after that
(4) afterwards
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) after
(2) then (afterwards)
(3) after that
(4) afterwards
(2) then (afterwards)
(3) after that
(4) afterwards
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0